Có 2 kết quả:

誘導分娩 yòu dǎo fēn miǎn ㄧㄡˋ ㄉㄠˇ ㄈㄣ ㄇㄧㄢˇ诱导分娩 yòu dǎo fēn miǎn ㄧㄡˋ ㄉㄠˇ ㄈㄣ ㄇㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to induce labor (i.e. childbirth)
(2) labor induction

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to induce labor (i.e. childbirth)
(2) labor induction

Bình luận 0